Trang chủ
jobnhat
Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Làm thêm | Lương cơ bản | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2020 | Nữ | Làm đậu phụ | Nhiều | 140.745 yên/tháng | Xem chi tiết |
29/03/2020 | Nam | Mộc cốp pha | Nhiều | 150.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
28/03/2020 | Nữ | Giặt là | Nhiều | 140.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
27/03/2020 | Nam | Làm nhôm kính | Nhiều | 180.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
26/03/2020 | Nữ | Phân loại, kiểm tra rau củ | Nhiều | 169.664 yên/tháng | Xem chi tiết |
Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Làm thêm | Lương cơ bản | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
29/03/2020 | Nam | Mộc cốp pha | Nhiều | 150.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
27/03/2020 | Nam | Làm nhôm kính | Nhiều | 180.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
25/03/2020 | Nam | Bảo dưỡng ô tô | Nhiều | 150.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
23/03/2020 | Nam | Lái máy Xây dựng | Nhiều | 150.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
04/03/2020 | Nam | CB thịt bò-thịt lợn | Nhiều | 146.812 Yên/tháng | Xem chi tiết |
Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Làm thêm | Lương cơ bản | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
10/04/2020 | Nữ | Làm đậu phụ | Nhiều | 140.745 yên/tháng | Xem chi tiết |
28/03/2020 | Nữ | Giặt là | Nhiều | 140.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
26/03/2020 | Nữ | Phân loại, kiểm tra rau củ | Nhiều | 169.664 yên/tháng | Xem chi tiết |
26/03/2020 | Nữ | Chế biến thực phẩm | Nhiều | 141.510 yên/tháng | Xem chi tiết |
25/03/2020 | Nữ | Hộ lý, điều dưỡng | Nhiều | 170.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
Ngày thi | Giới tính | Ngành nghề | Làm thêm | Lương cơ bản | Chi tiết |
---|---|---|---|---|---|
08/02/2020 | Nam | Xây dựng tổng hợp | Nhiều | 192.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |
15/02/2020 | Nam | KS Thiết kế | Nhiều | 250.000 Yên/tháng | Xem chi tiết |